Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hiện trạng


d. Tình trạng hiện nay. Hiện trạng xã hội. Kiểm tra hiện trạng máy móc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.